Có 3 kết quả:

恶意 è yì ㄧˋ惡意 è yì ㄧˋ遏抑 è yì ㄧˋ

1/3

è yì ㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

ác ý, ý xấu, ác tâm

Từ điển Trung-Anh

(1) malice
(2) evil intention

è yì ㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ác ý, ý xấu, ác tâm

Từ điển Trung-Anh

(1) malice
(2) evil intention

è yì ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to suppress
(2) to restrain